Characters remaining: 500/500
Translation

binh biến

Academic
Friendly

Từ "binh biến" trong tiếng Việt có nghĩamột cuộc nổi dậy trang, thường do một nhóm sĩ quan, binh sĩ hoặc một số đơn vị quân đội thực hiện để chống lại chính quyền hoặc người chỉ huy. Mục đích của cuộc binh biến có thể mang tính chất chính trị, có thể tiến bộ hoặc phản động, tùy thuộc vào tính chất mục đích của các lực lượng tham gia.

Giải thích:
  • Binh: liên quan đến quân đội, lính, hoặc chiến tranh.
  • Biến: có nghĩathay đổi, chuyển biến, hoặc nổi dậy.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Cuộc binh biến đã diễn ra vào năm 1945, khi một nhómquan quân đội quyết định lật đổ chính quyền."
  2. Câu nâng cao: " cuộc binh biến diễn ra với nhiều hy vọng, nhưng nhanh chóng bị đàn áp bởi lực lượng trung thành với chính quyền."
Các cách sử dụng khác:
  • Binh biến có thể được dùng để chỉ một cuộc nổi dậy trong quân đội: "Các sĩ quan đã tổ chức một cuộc binh biến nhằm thay đổi chế độ."
  • Cụm từ liên quan: "Cuộc đảo chính" cũng có thể được xem một dạng của binh biến, nhưng thường ám chỉ đến hành động lật đổ chính quyền một cách nhanh chóng mật.
Phân biệt các biến thể:
  • Binh biến: từ gốc, chỉ cuộc nổi dậy trang trong quân đội.
  • Biến động: có thể chỉ sự thay đổi hoặc xáo trộn trong xã hội, không nhất thiết phải yếu tố quân sự.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nổi dậy: chỉ hành động của một nhóm người chống lại chính quyền, không chỉ riêng quân đội.
  • Đảo chính: thường chỉ một hành động lật đổ chính quyền không nhất thiết phải sự tham gia của quân đội.
Lưu ý:
  • Trong ngữ cảnh lịch sử, từ "binh biến" thường gắn liền với các sự kiện chính trị quan trọng, tính chất của cuộc binh biến có thể được đánh giá khác nhau tùy theo quan điểm của người nhìn nhận.
  1. dt. Cuộc nổi dậy trang của một tập đoàn sĩ quan binh sĩ hoặc một số đơn vị quân đội chống lại chính quyền hay người chỉ huy nhằm thực hiện một mục đích chính trị nhất định, ý nghĩa tiến bộ hay phản động tuỳ thuộc vào tính chất mục đích của lực lượng nổi dậy đó: Lính giặc làm binh biến Cuộc binh biến bị thất bại.

Comments and discussion on the word "binh biến"